TT |
Họ và tên Chức danh, học vị |
Chức vụ |
Đại học trường, nước, năm |
Thạc sĩ trường, nước, năm |
Tiến sĩ trường, nước, năm |
Ngoại ngữ |
1 |
TS.GVC Ngô Thúy Hà |
Trưởng khoa; |
ĐH Tài chính |
ĐH Bách khoa |
Central Philipine Philipine, 2017 |
C1 |
2 |
TS.GVC Nguyễn Thị Kim Huyền |
Phó Trưởng BM, GVC |
ĐH Kinh tế và |
ĐH Bách khoa |
Học viện Tài chính, Việt Nam, 2021 |
TOEFL ITP 503 |
3 |
ThS. Ma Thị Thu Thủy |
Giảng viên, Trợ lý Chuyên môn |
ĐH Kinh tế và |
ĐH Bách khoa |
|
TOEFL ITP 500 |
4 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng |
Giảng viên |
ĐH Kinh tế và |
ĐH thương mại |
|
TOEFL ITP - 517 |
5 |
ThS. Dương Hương Lam |
Giảng viên kiêm nhiệm |
ĐH Kinh tế và |
ĐH Bách khoa |
|
TOEFL ITP 503 |
TT |
Họ và tên, Chức danh, học vị |
Chức vụ |
Đại học, Trường, nước, năm |
Thạc sỹ, Trường, nước, năm |
Tiến sỹ Trường, nước |
Ngoại ngữ |
1 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung | P. Trưởng BM | ĐH Kinh tế & QTKD, VN, 2007 | ĐH Bách Khoa, VN, 2011 |
TOEFL ITP 507 |
|
2 |
TS.GVC.Trần Thị Thu Huyền |
Phó Trưởng Khoa |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2008 |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2016 |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2022 |
TOEFL ITP 507 |
3 |
ThS. Phạm Thị Minh Khuyên |
Giảng viên, TL truyền thông |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2008 |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2013 |
|
TOEFL ITP 533 |
4 |
ThS.GV Đặng Ngọc Huyền Trang |
GV kiêm nhiệm |
ĐH Kinh tế & QTKD, VN, 2008 |
ĐH Bách khoa HN, VN, 2013 |
|
TOEFL ITP 487 |
5 |
TS.Bùi Thị Phương Hồng |
Giảng viên |
ĐH Kinh tế & QTKD, VN, 2008 |
Trường ĐH Tổng hợp Friedrich - Schiller - CHLB Đức, 2018 |
HV Khoa học xã hội Việt Nam, 2023 |
TOEFL ITP 503 |
6 | ThS. Giang Trung Kiên | Giảng viên | ĐH Kỹ thuật công nghiệp, VN, 2013 | ĐH Kinh tế & Quản trị kin doanh, VN, 2005 | ĐH Ngôn ngữ Anh |
STT |
Họ và tên Chức danh, học vị |
Chức vụ |
Đại học trường, nước, năm |
Thạc sĩ trường, nước, năm |
Tiến sĩ trường, nước, năm |
Ngoại ngữ |
1 |
TS.GVC Nguyễn Thị Thanh Hà |
Phó P. KHCN & HTQT, Giảng viên |
ĐH Quốc gia Hà Nội, VN, 2003 |
ĐH Quốc gia Hà Nội, VN, 2008 |
ĐH Hamburg, CHLB Đức, 2016 |
Thành thạo |
2 |
TS.GVC Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Giảng viên |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2004 |
ĐH Kinh tế quốc dân, VN, 2011 |
ĐH National Chung Cheng, Đài Loan, 2019 |
Thành thạo |
3 |
TS.GVC Phan Thị Thanh Tâm |
Giảng viên, TL HSSV |
ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên,VN, 2009 |
ĐH Southern Luzon, Phillipines, 2012 |
HV Khoa học xã hội Việt Nam, 2021 |
TOEFL ITP 500 |
4 |
ThS. Phạm Việt Hương |
Giảng viên |
ĐH Thương mại, 2014 |
ĐH Thương mại, 2017 |
|
TOEFL ITP 557 |